Tấm ốp nhôm nhựa là một trong những giải pháp trang trí và bảo vệ công trình xây dựng ngày càng được ưa chuộng. Với sự kết hợp độc đáo giữa lớp nhôm Alu và lớp nhựa ply, tấm ốp nhôm nhựa mang lại nhiều ưu điểm vượt trội về khả năng chịu lực, độ bền, cách nhiệt và thẩm mỹ. Để biết thêm thông tin chi tiết cũng như báo giá về sản phẩm, hãy đồng hành cùng chúng tôi qua bài viết dưới đây nhé!
Xem thêm: Báo giá mái che sân thượng Polycarbonate mới nhất 2023
Thông số kỹ thuật chung của sản phẩm
Tấm ốp nhôm nhựa Alu có các thông số kỹ thuật như sau:
- Kích thước: 1220x2440mm (1,2 m x 2,4m)
- Độ dày: từ 1.8 đến 6mm
- Trọng lượng: 13 đến 19kg/tấm
- Màu nền: Nhựa nguyên chất màu đen
- Bề mặt: phủ nhôm nhiều màu sắc
Đặc điểm cấu tạo của tấm ốp nhôm nhựa
Tấm ốp nhôm nhựa là vật liệu được làm từ hợp kim Aluminium composite, gồm nhiều lớp xếp chồng. Nó có khả năng chống chịu tác động, va đập mạnh mà không bị biến dạng. Cấu trúc của tấm Alu bao gồm:
- Màng bảo vệ bề mặt: Ngăn chặn trầy xước và hư hại do tác động thời tiết.
- Lớp nhôm ngoài: Được phủ bởi sơn PE hoặc PVDF, kết dính với lớp lõi nhựa bên trong.
- Lớp lõi nhựa: Làm từ nhựa Polyethylene (HDPE).
- Lớp nhôm đế: Được phủ bởi lớp sơn chống oxy hóa, bảo vệ lớp vật liệu bên trong. Có liên kết cao phân tử với lõi nhựa.

Ưu điểm của tấm ốp nhôm nhựa
Mặc dù tấm Alu là một vật liệu mới được phát triển trong thời gian gần đây, nhưng nó có nhiều ưu điểm vượt trội không thể phủ nhận. Dưới đây là một số điểm nổi bật:
- Tính năng cách nhiệt và cách âm tốt. Nó cũng chống cháy, chống sự ăn mòn và chịu va đập tốt.
- Tính thẩm mỹ và dễ tạo hình. Vì vậy, nó phù hợp cho nhiều loại công trình kiến trúc hiện đại như văn phòng, showroom, cao ốc,…
- Khả năng chống thời tiết.
- Trọng lượng nhẹ, dễ dàng bảo trì và tẩy rửa.
- Đa dạng về màu sắc và chủng loại.

Phân loại tấm ốp nhôm nhựa Aluminum hiện nay
Có 3 loại tấm Alu phổ biến với các mục đích sử dụng và tính chất khác nhau. Đó là:
Tấm aluminium trong nhà
Tấm nhôm nhựa alu trong nhà thường được sử dụng cho mục đích trang trí, làm vách ngăn cách âm, giảm nhiệt, chống cháy hoặc trang trí nội thất của các tòa nhà văn phòng. Vì môi trường không gây nhiều tác động từ thời tiết, lớp nhôm phủ trên tấm ốp nhôm nhựa alu trong nhà thường mỏng hơn so với các loại tấm alu khác.
Do đó, mặc dù chất lượng của tấm alu trong nhà và ngoài trời tương đương nhau, nhưng giá thành của tấm alu trong nhà lại rẻ hơn.

Tấm nhôm nhựa Alu ngoài trời
Tấm alu ngoài trời được sử dụng để ốp mặt tiền của các công trình xây dựng và làm vật liệu quảng cáo. Nó cũng có thể được dùng để trang trí các phương tiện công cộng như xe, tàu và nhà chờ.
Tấm alu ngoài trời có trọng lượng nhẹ, có nhiều màu sắc đa dạng. Chúng có độ bền cao, không thấm nước và chịu ăn mòn tốt do được thiết kế để chịu đựng các tác động từ môi trường và thời tiết.

Tấm ốp nhôm nhựa aluminium chống cháy
Tấm alu chống cháy được tạo thành từ hai lớp: lớp nhựa bên trong và lớp nhôm bên ngoài. Điều này giúp bảo vệ công trình khỏi nguy cơ cháy. Vì tính năng đặc biệt và cấu trúc này, giá thành của tấm alu chống cháy thường cao hơn so với các loại khác.
Các công trình lớn, hiện đại và đòi hỏi mức độ an toàn cao như tòa cao ốc, nhà hàng, khách sạn và biệt thự thường sử dụng tấm alu chống cháy.

Phân loại tấm ốp nhôm nhựa theo màu sắc
Hiện nay, tấm Alu đã được phân loại theo màu sắc để đáp ứng nhu cầu đa dạng của người dùng. Dưới đây là các màu sắc phổ biến nhất của tấm Alu.
Tấm alu màu trắng
Màu trắng là màu sắc phổ biến nhất và có thể dễ dàng tìm thấy trong bất kỳ bảng màu nào của nguyên liệu. Màu trắng không chỉ lâu đài thời gian, mà còn dễ áp dụng và tạo nên vẻ tinh tế và sang trọng cho nhiều công trình khác nhau. Màu trắng có thể chia thành nhiều sắc thái khác nhau như trắng sữa, trắng sứ…
Màu trắng sứ là sự kết hợp của 80% màu trắng thuần và 20% pha trộn với nhiều màu khác, tạo nên một màu sắc đặc biệt cho tấm alu. Đây cũng là màu sắc được ưa chuộng nhất trong bảng màu.

Tấm alu màu
Tấm alu có bảng màu sắc đa dạng để phục vụ các nhu cầu khác nhau của khách hàng. Các màu sắc khác nhau của tấm alu nhôm nhựa hỗ trợ thẩm mỹ cho quảng cáo, trang trí ngoại thất và nội thất. Một số màu sắc phổ biến bao gồm vàng nhũ, đỏ, vàng, xanh lá, hồng…

Tấm alu vân đá
Trên thị trường hiện nay, tấm ốp nhôm nhựa với vân đá chỉ có sẵn một loại màu đỏ. Với màu sắc chủ đạo là đỏ, sản phẩm này phù hợp với những người có mệnh hợp màu đỏ và mang lại may mắn về tài lộc và hạnh phúc.
Do đó, tấm alu với vân đá đỏ đã tạo được một nhóm khách hàng riêng yêu thích sản phẩm này trên thị trường hiện nay.

Tấm alu vân gỗ
Với chất liệu và hoa văn vân gỗ, khách hàng thường ưa chuộng bởi tính sang trọng, cổ điển và sự ấm áp mà nó mang lại cho không gian. Tuy nhiên, tấm alu vân gỗ lại có giá thành rẻ hơn và có thể sử dụng lâu dài. Vì vậy, đây là một sản phẩm đáng xem xét.

Tấm alu nhựa composite
Sản phẩm này có lõi nhựa bên trong và được bọc bởi một lớp nhôm mỏng bên ngoài. Điểm nổi bật của tấm ốp nhôm aluminium này là khả năng chịu nhiệt từ 500- 800°C, đồng thời vẫn có trọng lượng nhẹ hơn nhiều so với thép chịu nhiệt.
Tấm alu gương
Tấm alu thông thường được tráng một vật liệu đặc biệt để tạo bề mặt bóng sáng như gương. Sản phẩm này có tính thẩm mỹ cao và mang lại giá trị đặc biệt cho các công trình thiết kế, tạo điểm nhấn đặc biệt.
Tấm alu gương thường được sử dụng cho việc trưng bày kệ trong showroom, làm vỏ tàu, biển quảng cáo hoặc bảng hiệu cửa hàng.
Độ dày tấm ốp nhôm nhựa phổ biến hiện nay
Trên thị trường hiện nay, tấm ốp nhôm nhựa có độ dày như sau:
- Tấm alu 3mm (3 ly): Đây là loại phổ biến nhất hiện nay với độ dày nhôm phủ có nhiều lựa chọn từ 0,06mm, 0,08mm, 0,012mm, 0,018mm.
- Tấm alu 5mm: Độ dày tương tự như tấm alu 3mm, nhưng có độ dày lớn hơn. Đây là lựa chọn dày dặn hơn cho các công trình, có giá thành cao hơn.
- Tấm alu 2mm, 4mm, 10mm: Đây là những loại tấm alu có độ dày không phổ biến và thường chỉ được sử dụng cho các yêu cầu đặc biệt của các công trình.
Kích thước tiêu chuẩn của tấm ốp nhôm nhựa
Sản phẩm có kích thước tiêu chuẩn là 1220 x 2440 mm với:
- Chiều dài tấm có thể dao động từ 2440 mm đến 6000 mm tùy theo yêu cầu của khách hàng khi lắp đặt.
- Độ dày thông thường của sản phẩm dao động từ 1 mm đến 6 mm.
- Chiều rộng của sản phẩm là cố định và không thay đổi, là 1220 mm.
Do đó, khách hàng chỉ có thể đặt theo yêu cầu về độ dày và chiều dài của sản phẩm.

Nên mua tấm ốp nhôm nhựa và thi công ở đâu uy tín, chính hãng?
Bên cạnh việc tư vấn chọn sản phẩm, DOSIGROUP còn hỗ trợ trong việc vận chuyển và lắp đặt sản phẩm cho khách hàng. Bạn chỉ cần nêu ra yêu cầu, chúng tôi sẽ tư vấn và phân tích, hỗ trợ và báo giá, DOSIGROUP công khai đầy đủ với khách hàng.
Đội ngũ làm việc của DOSIGROUP là đội ngũ trẻ tuổi, năng động và linh hoạt. Chúng tôi luôn bồi dưỡng và nâng cao tay nghề của nhân viên để đem đến cho khách hàng dịch vụ ưng ý nhất.
Nếu có bất kỳ thắc mắc nào liên quan đến tấm ốp nhôm nhựa, đừng ngần ngại hãy liên hệ với DOSIGROUP để nhận được tư vấn về sản phẩm phù hợp nhất!
Bảng báo giá tấm ốp nhôm nhựa mới nhất 2023
Dưới đây, DOSIGROUP xin gửi đến Quý khách hàng bảng báo giá tấm ốp nhôm nhựa được cập nhật mới nhất hiện nay, từ bảng giá này Quý khách có thể tham khảo và mua được sản phẩm với mức giá hợp lý:
Tấm nhôm alu trong nhà PET
STT | QUY CÁCH | ĐỘ DÀY TẤM | ĐỘ DÀY NHÔM | GIÁ BÁN (vnđ) |
1 | Kích thước: 1220x2440mm
EV2001 màu nhũ bạc, xám bạc (flash silver) EV2002 màu trắng sứ (pure white) EV2003 màu trắng sữa (matt white) EV2004 màu nhũ đồng, nâu đồng (bronze) EV2005 màu vàng nhũ (golden) EV2006 xanh ngọc (jade silver) EV2007 xanh tím (dark blue) EV2008 xanh coban (telecom blue) EV2009 xanh nước biển (cambridge blue) EV2010 màu đỏ (red) EV2011 màu cam (orange) EV2012 màu vàng (yellow) EV2014 xanh bưu điện (post green) EV2015 xanh viettel (finland green) EV2016 màu đen (black) EV2017 màu xám (munirus) EV2018 xanh lá cây (grass green) EV2019 màu hồng (rose red) EV2020 nâu cà phê (coffee bronze) |
2mm | 0.06mm | 263.000 |
2 | 3mm | 330.000 | ||
3 | 4mm | 412.000 | ||
4 | 2mm | 0.10mm | 376.000 | |
5 | 3mm | 425.000 | ||
6 | 4mm | 505.000 | ||
7 | 3mm | 0.15mm | 530.000 | |
8 | 4mm | 618.000 | ||
9 | 5mm | 721.000 | ||
10 | 3mm | 0.18mm | 585.000 | |
11 | 4mm | 665.000 | ||
12 | 5mm | 780.000 | ||
13 | 6mm | 860.000 | ||
14 | 3mm | 0.21mm | 721.000 | |
15 | 4mm | 825.000 | ||
16 | 5mm | 955.000 |
Tấm nhôm alu ngoài trời PVDF
STT | QUY CÁCH | ĐỘ DÀY TẤM | ĐỘ DÀY NHÔM | GIÁ BÁN (vnđ) |
1 | Kích thước: 1220x2440mm
EV3001 màu nhũ bạc, xám bạc (flash silver) EV3002 màu trắng sứ (pure white) EV3003 màu trắng sữa (matt white) EV3005 màu vàng nhũ (golden) EV3006 xanh ngọc (jade silver) EV3007 xanh tím (dark blue) EV3008 xanh coban (telecom blue) EV3010 màu đỏ (red) EV3012 màu vàng (yellow) EV3015 xanh viettel (finland green) EV3016 màu đen (black) EV3017 màu xám (munirus) EV3035 xanh lá cây (grass green) EV3038 màu hồng (rose red) |
3mm | 0.21mm | 830.000 |
2 | 4mm | 910.000 | ||
3 | 5mm | 1.015.000 | ||
4 | 6mm | 1.180.000 | ||
5 | 3mm | 0.30mm | 1.105.000 | |
6 | 4mm | 1.170.000 | ||
7 | 5mm | 1.280.000 | ||
8 | 6mm | 1.440.000 | ||
9 | 4mm | 0.40mm | 1.420.000 | |
10 | 5mm | 1.500.000 | ||
11 | 6mm | 1.640.000 | ||
12 | 4mm | 0.50mm | 1.600.000 | |
13 | 5mm | 1.700.000 | ||
14 | 6mm | 1.860.000 |
Lưu ý: Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo. Đơn giá cụ thể có thể thay đổi tùy theo thị trường và nhà cung cấp. Đồng thời còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố như kích thước, số lượng và loại sản phẩm bạn chọn. Để biết thông tin chi tiết và báo giá chính xác, hãy liên hệ với chúng tôi qua các kênh liên hệ sau để được tư vấn:
Thông tin liên hệ:
- Địa Chỉ : 89/2A Tân Tiến 8, Xã Xuân Thới Đông, Huyện Hóc Môn, Tp.Hồ Chí Minh.
- Email: cskh@DOSIGROUP.com
- Website: https://dosigroup.net/
- Hotline: 0365131289
Hy vọng qua bài viết trên của DOSIGROUP sẽ mang lại những thông tin hữu ích cho bạn về tấm ốp nhôm nhựa. Nếu còn có thắc mắc nào khác, hãy để lại phản hồi dưới phần bình luận để chúng tôi có thể tư vấn thêm cho bạn.